Chinese to Norwegian
是646万元,对吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là $6.460.000, phải không | ⏯ |
Có ma .. 🇨🇳 | 🇻🇳 C? ma.. | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Ngủ có sao đâu 🇨🇳 | 🇻🇳 Ng? c? sao? u | ⏯ |
Có dịch ra mà 🇨🇳 | 🇻🇳 C? dch ra m s | ⏯ |
Bạn có thích nó 🇨🇳 | 🇻🇳 B? n c? th? ch n? | ⏯ |
可以的呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Có, bạn có thể | ⏯ |
是的,我可以的 🇨🇳 | 🇻🇳 Có, tôi có thể | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
khác ngủ có buồn không 🇨🇳 | 🇻🇳 Kh? c ng? c? Bu? n kh? ng | ⏯ |
那里的 🇨🇳 | 🇻🇳 Có | ⏯ |
拥有 🇨🇳 | 🇻🇳 Có | ⏯ |
yes 🇨🇳 | 🇻🇳 Có | ⏯ |
行 🇨🇳 | 🇻🇳 Có | ⏯ |
已经 🇨🇳 | 🇻🇳 Có | ⏯ |
柠檬片有没有没有都没有没有没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Lát chanh không có không có không có | ⏯ |
有没有米饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Có là không có gạo | ⏯ |
是的,也没有朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Có, không có bạn bè | ⏯ |